
Phân tích, đánh giá đoạn thơ “Nhớ quê” của Nguyễn Việt Chiến
NHỚ QUÊ
(Nguyễn Việt Chiến)
Ôi chim sẻ lành hiền
Nhặt nắng rơi trên cỏ
Hoa đại vừa rụng đó
Nắng, hoa hồn nhiên bay
Chiều đang lặn trong cây
Nắng chiều không thể khác
Bàn tay rời bàn tay
Nghe ánh chiều sắp tắt
Hoàng hôn rơi trong mắt
Hoàng hôn cuối trời xa
Hoàng hôn em đừng tắt
Anh, hoàng hôn nhớ nhà
Mẹ già đang nhóm lửa
Khói bếp lất phất cay
Đứa con xa có nhớ
Chiều quê sương giăng đầy.
(Nguyễn Việt Chiến, Nhớ quê, http://vannghequandoi.com.vn. 29/6/2024)
I. Mở bài
Giữa nhịp sống hiện đại hối hả, thơ Nguyễn Việt Chiến như một khoảng lặng dịu dàng, khơi dậy trong lòng người đọc nỗi nhớ về quê hương, nơi lưu giữ ký ức tuổi thơ và tình mẫu tử thiêng liêng. Bài thơ “Nhớ quê” là một khúc tình hoài, gợi nỗi nhớ da diết, dung dị mà sâu lắng của người con xa xứ. Đoạn thơ là bức tranh đan xen giữa thiên nhiên và tâm hồn, giữa cảnh và tình, thể hiện vẻ đẹp tinh tế trong cảm xúc và nghệ thuật thơ Nguyễn Việt Chiến.
II. Thân bài
1. Bức tranh thiên nhiên quê hương bình dị, trong trẻo
– Mở đầu bài thơ, tác giả khẽ khàng gọi tên “chim sẻ lành hiền”, hình ảnh nhỏ bé mà thân thuộc.
+ “Chim sẻ” tượng trưng cho sự mộc mạc, hiền hòa của làng quê; gợi nhớ những buổi chiều yên bình trên mái rạ, vườn nhà.
+ Hình ảnh “nhặt nắng rơi trên cỏ” như một nét vẽ mềm mại, gợi khung cảnh ấm áp, tràn đầy hơi thở của đồng quê.
– Thiên nhiên hiện lên với hoa đại rụng, nắng bay, vừa thực vừa mơ, vừa giản dị vừa gợi cảm. Cảm giác “nắng, hoa hồn nhiên bay” làm không gian như tan vào ánh sáng, chan chứa sự thanh thản, tinh khôi. Qua đó, người đọc cảm nhận được tâm hồn tinh tế, yêu thiên nhiên, yêu cái đẹp bình dị của nhà thơ.
2. Hoàng hôn – điểm giao giữa cảnh thực và nỗi nhớ
– Từ ánh nắng ban chiều, thơ chuyển sang sắc hoàng hôn – thời khắc của chia xa, của suy tư lắng đọng:
“Chiều đang lặn trong cây
Nắng chiều không thể khác
Bàn tay rời bàn tay
Nghe ánh chiều sắp tắt.”
+ Những hình ảnh liên tiếp “chiều lặn, bàn tay rời, ánh chiều sắp tắt” gợi nhịp chậm của thời gian, gợi sự chia lìa, hụt hẫng. Từ đó, hoàng hôn không chỉ là cảnh sắc mà là ẩn dụ cho nỗi nhớ, cho khoảng trống trong lòng người xa quê.
– Câu thơ “Hoàng hôn em đừng tắt” vang lên như một lời khẩn cầu tha thiết: mong giữ lại chút ánh sáng cuối cùng, cũng là mong níu lại tình quê, tình người, và kỷ niệm yêu thương.
– Nỗi nhớ dâng tràn trong sự hòa quyện giữa cảnh vật và tâm trạng, giữa hoàng hôn của đất trời và hoàng hôn trong lòng người.
3. Hình ảnh người mẹ và nỗi nhớ quê da diết
“Mẹ già đang nhóm lửa
Khói bếp lất phất cay
Đứa con xa có nhớ
Chiều quê sương giăng đầy.”
– Hình ảnh mẹ già nhóm lửa là điểm sáng của cảm xúc, vừa hiện thực vừa biểu tượng:
+ “Ngọn lửa” là lửa của bếp, của tình thương, của sự chờ đợi nơi quê nhà.
+ “Khói bếp lất phất cay” không chỉ cay nơi mắt mà cay cả trong lòng người con xa xứ, cay vì thương, vì nhớ, vì day dứt.
– Câu hỏi “Đứa con xa có nhớ” vang lên như lời tự vấn, vừa dịu dàng vừa xót xa, khiến nỗi nhớ trở nên thấm thía hơn.
– Cảnh “chiều quê sương giăng đầy” khép lại đoạn thơ bằng một lớp sương ký ức, phủ mờ không gian mà lại làm rõ nét hơn tình yêu quê hương, tình mẹ bao la.
=> Tất cả hòa quyện thành một mạch cảm xúc chân thành, mộc mạc mà sâu sắc, biểu hiện rõ tâm hồn nhạy cảm, giàu tình cảm của nhân vật trữ tình.
4. Nghệ thuật biểu đạt đặc sắc
– Ngôn ngữ giản dị mà gợi cảm: dùng những từ ngữ đời thường như “chim sẻ”, “hoa đại”, “khói bếp” nhưng chứa chan cảm xúc, tạo nên vẻ đẹp gần gũi, chân thật.
– Nhịp thơ 4 chữ đều đặn, êm dịu, thích hợp cho việc diễn tả nỗi nhớ man mác và dòng cảm xúc lắng sâu.
Hình ảnh giàu tính biểu tượng:Các hình ảnh thiên nhiên, con người mang tính biểu tượng, khơi gợi nỗi nhớ và sự đồng cảm.
=> Chính sự kết hợp giữa ngôn ngữ, nhịp điệu, hình ảnh và cảm xúc đã tạo nên âm hưởng dịu dàng, sâu lắng cho bài thơ.
III. Kết bài
Đoạn thơ “Nhớ quê” không chỉ là khúc ca về nỗi nhớ quê hương, mà còn là lời tri ân thầm lặng với mẹ, với nơi chôn nhau cắt rốn, nơi nuôi dưỡng tâm hồn con người Việt. Với giọng thơ tha thiết, ngôn ngữ tinh tế, Nguyễn Việt Chiến đã gửi gắm một thông điệp nhân văn sâu sắc: Dù đi xa đến đâu, quê hương vẫn là bến đợi bình yên trong trái tim mỗi người. Bài thơ khiến ta chợt nhận ra: trong cuộc sống hôm nay, giữa bao ồn ào, hãy giữ lại cho mình một miền ký ức trong trẻo, nơi có khói bếp chiều quê và bóng dáng người mẹ hiền đang nhóm lửa đợi con.
Bài văn nghị luận 600 chữ Phân tích, đánh giá đoạn thơ “Nhớ quê” của Nguyễn Việt Chiến
Giữa nhịp sống hiện đại hối hả, thơ Nguyễn Việt Chiến như một khoảng lặng dịu dàng, khơi dậy trong lòng người đọc nỗi nhớ về quê hương, nơi lưu giữ ký ức tuổi thơ và tình mẹ bao la. Bài thơ “Nhớ quê” là một khúc tình hoài gợi nỗi nhớ da diết, giản dị mà sâu lắng của người con xa xứ. Đoạn thơ là bức tranh chan hòa giữa thiên nhiên và tâm hồn, thể hiện vẻ đẹp tinh tế trong cảm xúc và nghệ thuật của nhà thơ.
Ngay từ những câu mở đầu, Nguyễn Việt Chiến đã đưa người đọc trở về với không gian làng quê thanh bình qua hình ảnh “chim sẻ lành hiền nhặt nắng rơi trên cỏ”. Chim sẻ loài chim nhỏ bé, thân thuộc trở thành biểu tượng cho sự mộc mạc, hiền hòa của làng quê Việt. Cụm từ “nhặt nắng rơi” gợi cảm giác thật nên thơ: như thể ánh nắng cũng mang linh hồn, rơi xuống cỏ non để chim sẻ khẽ khàng nhặt lấy. Thiên nhiên hiện lên nhẹ nhàng, trong trẻo với “hoa đại vừa rụng đó, nắng, hoa hồn nhiên bay”, tạo nên bức tranh nhuốm màu hoài niệm. Nắng và hoa quyện vào nhau, mang vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi của những buổi chiều quê yên ả, nơi tâm hồn con người tìm được sự bình yên sau những tất bật của đời sống xa quê.
Từ khung cảnh sáng trong ấy, bài thơ chuyển dần vào sắc hoàng hôn, khoảnh khắc của chia xa, luyến nhớ. Những câu thơ:
“Chiều đang lặn trong cây
Nắng chiều không thể khác
Bàn tay rời bàn tay
Nghe ánh chiều sắp tắt”
gợi bước đi chậm rãi của thời gian, gợi sự lặng buồn của một buổi chiều đang khép lại. “Hoàng hôn” trong thơ Nguyễn Việt Chiến không chỉ là một khung cảnh, mà còn là ẩn dụ cho nỗi cô đơn, cho khoảng trống trong lòng người xa quê. Câu thơ “Hoàng hôn em đừng tắt” vang lên như lời khẩn cầu tha thiết mong giữ lại chút ánh sáng cuối cùng, cũng là mong níu lại những yêu thương, kỷ niệm nơi quê nhà. Khi “hoàng hôn rơi trong mắt”, đó không chỉ là ánh chiều rơi xuống không gian, mà còn là ánh hoàng hôn của tâm hồn, nỗi buồn thương và nhớ thương lan tỏa.
Đoạn thơ khép lại bằng hình ảnh cảm động về người mẹ già:
“Mẹ già đang nhóm lửa
Khói bếp lất phất cay
Đứa con xa có nhớ
Chiều quê sương giăng đầy.”
Ngọn lửa mẹ nhóm không chỉ là lửa bếp, mà còn là ngọn lửa của tình yêu thương, của niềm trông ngóng và hơi ấm gia đình. “Khói bếp lất phất cay” gợi cảm giác cay nơi mắt, nhưng cũng là cái cay cay nơi lòng người con xa quê, cay vì thương, vì nhớ, vì day dứt. Câu hỏi “Đứa con xa có nhớ” như một lời tự vấn, vừa dịu dàng vừa thấm thía, khiến nỗi nhớ trở nên da diết hơn. Cảnh “chiều quê sương giăng đầy” khép lại bài thơ trong một lớp sương mờ ảo, như phủ lên không gian một nỗi buồn đẹp, nhắc ta nhớ về quê mẹ thân thương.
Với ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và nhạc điệu nhẹ nhàng, Nguyễn Việt Chiến đã khắc họa thành công nỗi nhớ quê hương tha thiết của người con xa xứ. “Nhớ quê” không chỉ là tiếng lòng riêng của nhà thơ, mà còn là lời nhắn gửi chung cho mỗi người: Dù đi xa đến đâu, quê hương vẫn là bến đợi bình yên trong trái tim. Giữa cuộc sống hôm nay, khi những khói sương kỷ niệm đã nhòa dần, bài thơ nhắc ta gìn giữ trong tim ngọn lửa của tình quê, nơi mẹ hiền vẫn lặng lẽ nhóm bếp chờ con trong một chiều sương giăng đầy nỗi nhớ.

![Phân tích đoạn thơ "Dân có ruộng dập dìu hợp tác [...] Đã nghe hồn thời đại bay cao"](https://lopvancothu.com/wp-content/uploads/2025/01/phan-tich-doan-tho-dan-co-ruong-dap-diu-hop-tac-da-nghe-hon-thoi-dai-bay-cao-150x150.jpg?v=1735894483)
![[Dàn bài chi tiết] Phân tích bài thơ Không có gì tự đến đâu con - Nguyễn Đăng Tấn](https://lopvancothu.com/wp-content/uploads/2025/01/dan-bai-chi-tiet-phan-tich-bai-tho-khong-co-gi-tu-den-dau-con-nguyen-dang-tan-150x150.jpg?v=1737426311)












