
Phân tích ba khổ cuối bài thơ “Dáng đứng Việt Nam” của Lê Anh Xuân
Dáng đứng Việt Nam
Anh ngã xuống đường băng Tân Sơn Nhứt
Nhưng Anh gượng đứng lên tì súng trên xác trực thăng
Và Anh chết trong khi đang đứng bắn
Máu Anh phun theo lửa đạn cầu vồng.
Chợt thấy anh, giặc hốt hoảng xin hàng
Có thằng sụp xuống chân Anh tránh đạn
Bởi Anh chết rồi nhưng lòng dũng cảm
Vẫn đứng đàng hoàng nổ súng tiến công
Anh tên gì hỡi Anh yêu quý
Anh vẫn đứng lặng im như bức thành đồng
Như đôi dép dưới chân Anh giẫm lên bao xác Mỹ
Mà vẫn một màu bình dị, sáng trong
Không một tấm hình, không một dòng địa chỉ
Anh chẳng để lại gì cho riêng Anh trước lúc lên đường
Chỉ để lại cái dáng-đứng-Việt-Nam tạc vào thế kỷ:
Anh là chiến sỹ Giải phóng quân.
Tên Anh đã thành tên đất nước
Ôi anh Giải phóng quân!
Từ dáng đứng của Anh giữa đường băng Tân Sơn Nhứt
Tổ quốc bay lên bát ngát mùa xuân
– Lê Anh Xuân
I. Mở bài
– Giới thiệu tác giả: Lê Anh Xuân (1940–1968), tên thật là Ca Lê Hiến, là nhà thơ – chiến sĩ tiêu biểu của thế hệ thanh niên trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông giàu cảm xúc, chân thành, mang đậm tinh thần yêu nước và niềm tin vào lý tưởng cách mạng.
– Giới thiệu tác phẩm: Bài thơ “Dáng đứng Việt Nam” được viết vào tháng 3/1968 – thời điểm cuộc Tổng tiến công Mậu Thân đang diễn ra ác liệt. Đây là thi phẩm cuối cùng của đời ông, được xem như bản anh hùng ca bi tráng tạc khắc hình tượng người chiến sĩ Giải phóng quân bất tử trong tâm thức dân tộc.
– Giới thiệu đoạn thơ cần phân tích: Ba khổ cuối là đỉnh điểm cảm xúc của bài thơ, khắc họa dáng đứng hiên ngang, bất khuất của người chiến sĩ trong thời khắc hy sinh, để từ đó biểu tượng “dáng đứng Việt Nam” vươn lên thành hình tượng thiêng liêng của Tổ quốc.
– Nêu vấn đề nghị luận: Phân tích ba khổ cuối bài thơ để thấy được vẻ đẹp bi tráng của người chiến sĩ, tình cảm ngợi ca, tự hào của nhà thơ, cùng nghệ thuật giàu tính biểu tượng và cảm xúc.
II. Thân bài
1. Cảm hứng chủ đạo và nội dung đoạn thơ
Ba khổ thơ khép lại bài thơ là bản tráng ca bi hùng, tái hiện hình ảnh người chiến sĩ ngã xuống giữa chiến trường nhưng vẫn hiên ngang, kiêu hãnh – hóa thân thành biểu tượng cho sức sống và phẩm giá dân tộc Việt Nam.
2. Phân tích từng khổ thơ
a. Khổ thứ nhất:
“Anh tên gì hỡi Anh yêu quý
Anh vẫn đứng lặng im như bức thành đồng
Như đôi dép dưới chân Anh giẫm lên bao xác Mỹ
Mà vẫn một màu bình dị, sáng trong.”
– Hình tượng người chiến sĩ được khắc họa qua lời gọi tha thiết “Anh yêu quý”, biểu lộ tình cảm trân trọng và yêu thương vô hạn.
– Tư thế “đứng lặng im” – biểu tượng của sự kiên cường, bất khuất, vững vàng như “bức thành đồng”. Người chiến sĩ không ngã xuống mà đứng hiên ngang giữa lửa đạn, hóa thân thành tượng đài của lòng dũng cảm.
– Chi tiết “đôi dép dưới chân Anh giẫm lên bao xác Mỹ” vừa hiện thực, vừa giàu ý nghĩa tượng trưng: chiến thắng của người Việt Nam giản dị mà phi thường.
– Hình ảnh “một màu bình dị, sáng trong” gợi vẻ đẹp trong sáng của tâm hồn người lính – họ chiến đấu không vì danh lợi mà vì lý tưởng cao đẹp của dân tộc.
=> Khổ thơ tạc nên bức tượng bằng máu và lòng yêu nước – biểu tượng của phẩm chất anh hùng Việt Nam.
b. Khổ thứ hai:
“Không một tấm hình, không một dòng địa chỉ
Anh chẳng để lại gì cho riêng Anh trước lúc lên đường
Chỉ để lại cái dáng-đứng-Việt-Nam tạc vào thế kỷ:
Anh là chiến sỹ Giải phóng quân.”
– Điệp ngữ “không” nhấn mạnh sự hy sinh trọn vẹn, người chiến sĩ quên mình, dâng hiến tất cả cho Tổ quốc.
– Hình ảnh “không một tấm hình, không một dòng địa chỉ” gợi cảm giác lặng lẽ, bình dị của những con người vô danh mà vĩ đại.
– Cụm từ được tách nhịp “dáng – đứng – Việt – Nam” mang ý nghĩa thiêng liêng: dáng đứng ấy không còn là của riêng một người mà đã hóa thân thành biểu tượng của cả dân tộc.
– Nghệ thuật ẩn dụ và điệp ngữ kết hợp với nhịp thơ chậm, trang nghiêm tạo nên âm hưởng thiêng liêng như lời khắc vào đá, vào sử.
=> Người chiến sĩ tuy ngã xuống nhưng để lại cho đời một tượng đài bất tử – dáng đứng Việt Nam trong tư thế chiến thắng và niềm kiêu hãnh dân tộc.
c. Khổ thứ ba:
“Tên Anh đã thành tên đất nước
Ôi anh Giải phóng quân!
Từ dáng đứng của Anh giữa đường băng Tân Sơn Nhứt
Tổ quốc bay lên bát ngát mùa xuân.”
– Hình ảnh người lính hòa vào đất nước: “Tên Anh đã thành tên đất nước” – biểu tượng cho sự hóa thân vĩnh hằng, cho chân lý: con người có thể mất, nhưng lý tưởng thì bất tử.
– Câu cảm thán “Ôi anh Giải phóng quân!” vang lên như tiếng gọi từ trái tim – sự ngưỡng mộ và biết ơn sâu sắc.
– “Từ dáng đứng của Anh giữa đường băng Tân Sơn Nhứt” – hình ảnh hiện thực nhưng được nâng tầm biểu tượng: từ sự hy sinh của người lính, Tổ quốc hồi sinh, “bay lên bát ngát mùa xuân”.
– “Mùa xuân” ở đây không chỉ là mùa của thiên nhiên, mà là mùa của tự do, hòa bình, của đất nước sau chiến thắng.
=> Khổ thơ khép lại bằng hình ảnh bay bổng, lãng mạn mà thiêng liêng: từ máu xương của người chiến sĩ, một Việt Nam hồi sinh trong ánh sáng và niềm tin.
3. Nghệ thuật đặc sắc
– Từ “Anh” viết hoa: biểu tượng hóa người chiến sĩ thành hình ảnh thiêng liêng, đại diện cho cả dân tộc.
– Nghệ thuật so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ, cảm thán được sử dụng linh hoạt, giàu sức gợi.
– Nhịp thơ linh hoạt, có đoạn chậm trang trọng, có đoạn dâng trào cảm xúc, tạo nên âm hưởng vừa bi tráng, vừa bay bổng.
– Ngôn ngữ bình dị mà hàm súc, kết hợp giữa chất sử thi và chất trữ tình sâu sắc.
=> Những thủ pháp ấy góp phần khắc sâu vẻ đẹp của người chiến sĩ và nâng tầm hình ảnh “dáng đứng Việt Nam” thành biểu tượng thiêng liêng của thời đại.
4. Ý nghĩa, giá trị tư tưởng
Ba khổ cuối thể hiện vẻ đẹp toàn vẹn của người chiến sĩ: giản dị mà vĩ đại, anh hùng mà nhân hậu, sống – chiến đấu – hy sinh cho lý tưởng cao đẹp. Đó cũng là lời ngợi ca, tri ân, và tự hào sâu sắc của nhà thơ đối với thế hệ cha anh. Hình tượng “dáng đứng Việt Nam” trở thành biểu tượng nghệ thuật bất tử, gợi nhắc đến tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam qua mọi thời đại.
III. Kết bài
Ba khổ cuối bài “Dáng đứng Việt Nam” không chỉ là lời tiễn đưa một người lính, mà còn là khúc tráng ca về dân tộc – nơi mỗi con người bình dị đều mang trong mình dáng hình của Tổ quốc. Hình ảnh “dáng đứng Việt Nam” vẫn còn vang vọng trong hôm nay như lời nhắc nhở thế hệ trẻ sống xứng đáng với sự hy sinh của cha anh, giữ vững dáng đứng tự hào của một dân tộc anh hùng.
Bài văn 600 chữ Phân tích ba khổ cuối bài thơ “Dáng đứng Việt Nam” của Lê Anh Xuân
Lê Anh Xuân (1940 – 1968), tên thật là Ca Lê Hiến, là nhà thơ – chiến sĩ tiêu biểu trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông mang đậm hơi thở của thời đại, chứa chan tình yêu Tổ quốc và lòng biết ơn đối với những con người bình dị đã làm nên lịch sử. Bài thơ “Dáng đứng Việt Nam”, sáng tác tháng 3 năm 1968, là khúc tráng ca bi hùng về người chiến sĩ Giải phóng quân ngã xuống giữa chiến trường, để lại cho đời một biểu tượng bất tử – dáng đứng Việt Nam. Ba khổ cuối của bài thơ đã khắc họa rực sáng hình tượng người chiến sĩ trong tư thế hiên ngang, bất khuất và hóa thân thành dáng hình của Tổ quốc.
Mở đầu đoạn thơ, nhà thơ gọi:
“Anh tên gì hỡi Anh yêu quý
Anh vẫn đứng lặng im như bức thành đồng
Như đôi dép dưới chân Anh giẫm lên bao xác Mỹ
Mà vẫn một màu bình dị, sáng trong.”
Cách xưng hô “Anh yêu quý” vang lên vừa trìu mến vừa thành kính, như lời của người hậu thế gửi đến người chiến sĩ vô danh. Hình ảnh “dáng đứng lặng im như bức thành đồng” khắc họa tư thế kiên cường, dũng cảm của người lính giữa khói lửa chiến tranh. Cụm từ “đôi dép dưới chân Anh giẫm lên bao xác Mỹ” gợi sức mạnh phi thường của người chiến sĩ – người bình dị mà làm nên chiến thắng vĩ đại. Dẫu giữa ranh giới sống – chết, anh vẫn giữ được “một màu bình dị, sáng trong”, biểu hiện vẻ đẹp của tâm hồn trong sáng, kiên trung và lòng yêu nước nồng nàn.
Tiếp đó, nhà thơ khắc sâu vẻ đẹp của sự hy sinh thầm lặng:
“Không một tấm hình, không một dòng địa chỉ
Anh chẳng để lại gì cho riêng Anh trước lúc lên đường
Chỉ để lại cái dáng – đứng – Việt – Nam tạc vào thế kỷ:
Anh là chiến sĩ Giải phóng quân.”
Điệp ngữ “không” nhấn mạnh sự quên mình tuyệt đối, sự ra đi không màng danh lợi của người lính. Họ vô danh mà không hề tầm thường, bởi điều họ để lại không phải là vật chất, mà là biểu tượng thiêng liêng – “dáng đứng Việt Nam”. Dấu gạch nối giữa các từ làm nhịp thơ chậm lại, tạo âm hưởng trang nghiêm, như từng nét khắc sâu vào tâm khảm dân tộc. Dáng đứng ấy không chỉ của một người mà của cả dân tộc – dáng đứng của Tổ quốc trong tư thế chiến thắng và tự hào.
Khổ thơ cuối cùng nâng hình tượng người chiến sĩ lên tầm vũ trụ của lòng dân tộc:
“Tên Anh đã thành tên đất nước
Ôi anh Giải phóng quân!
Từ dáng đứng của Anh giữa đường băng Tân Sơn Nhứt
Tổ quốc bay lên bát ngát mùa xuân.”
Người chiến sĩ đã hóa thân vào Tổ quốc, hòa tên mình trong tên đất nước. Tiếng cảm thán “Ôi anh Giải phóng quân!” bật ra từ trái tim xúc động của nhà thơ – một lời ngợi ca, tri ân và tự hào sâu sắc. Hình ảnh “Tổ quốc bay lên bát ngát mùa xuân” là ẩn dụ tuyệt đẹp: từ sự hy sinh của người chiến sĩ, đất nước hồi sinh, nở hoa trong tự do và hòa bình.
Với giọng thơ trang nghiêm mà tha thiết, ngôn từ giản dị mà giàu sức gợi, kết hợp nhiều biện pháp nghệ thuật như so sánh, điệp ngữ, ẩn dụ và cảm thán, Lê Anh Xuân đã khắc họa thành công tượng đài bi tráng của người chiến sĩ Giải phóng quân – biểu tượng cho phẩm chất cao đẹp và tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam.
Ba khổ cuối bài “Dáng đứng Việt Nam” không chỉ là khúc ca tiễn đưa một người lính ngã xuống, mà còn là lời ngợi ca bất tử về dáng hình Tổ quốc. Dáng đứng ấy, qua thời gian, vẫn sừng sững trong lòng dân tộc – như lời nhắc nhở mỗi thế hệ hôm nay hãy sống xứng đáng với dáng đứng kiêu hãnh của Việt Nam, để Tổ quốc mãi “bay lên bát ngát mùa xuân”.
Đoạn văn 200 chữ
Trong nền thơ ca chống Mỹ, có những câu thơ không chỉ viết bằng ngôn từ mà còn bằng máu và lòng tự hào dân tộc. “Dáng đứng Việt Nam” của Lê Anh Xuân là một thi phẩm như thế – khúc tráng ca bất tử về người chiến sĩ Giải phóng quân hiên ngang giữa chiến trường. Ba khổ cuối bài thơ đã khắc sâu hình ảnh người lính trong tư thế kiên cường, bất khuất. Anh ngã xuống mà vẫn “đứng lặng im như bức thành đồng”, đôi dép giản dị mà giẫm lên bao xác quân thù – biểu tượng cho sức mạnh của người Việt Nam bình dị mà phi thường. Anh không để lại gì cho riêng mình, chỉ “để lại cái dáng – đứng – Việt – Nam tạc vào thế kỷ”, hóa thân thành biểu tượng của dân tộc. Từ dáng đứng ấy, “Tổ quốc bay lên bát ngát mùa xuân” – hình ảnh bay bổng, tượng trưng cho sự hồi sinh của đất nước sau chiến thắng. Bằng giọng thơ trang nghiêm, xúc động và ngôn từ giàu tính biểu tượng, Lê Anh Xuân đã dựng nên tượng đài bất tử về người chiến sĩ – cũng là dáng hình của chính Tổ quốc Việt Nam kiêu hãnh, bất diệt.
Chủ đề:Bài thơ dáng đứng việt nam của lê anh xuân đọc hiểu, Bài thơ dáng đứng Việt Nam của Lê Anh Xuân thuộc đề tài nào, Bài thơ Dáng đứng Việt Nam nói về ai, Bài thơ Việt Nam của Lê Anh Xuân, Cảm nhận về hình ảnh người lính trong bài thơ Dáng đứng Việt Nam, Câu 11 viết đoạn văn ghi lại cảm nghĩ của em về bài thơ dáng đứng việt nam của lê anh xuân, Lời bài thơ Dáng đứng Việt Nam, Nội đứng bài thơ Dáng đứng Việt Nam của Lê Anh Xuân















