
Phân tích bài thơ Thời nắng xanh của Trương Nam Hương
Nắng trong mắt những ngày thơ bé
cũng xanh mơn như thể lá trầu
bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau
chở sớm chiều tóm tém
hoàng hôn đọng trên môi bà quạnh thẫm
nắng xiên khoai qua lớp vách không cài
bóng bà đổ xuống đất đai
rủ châu chấu cào cào về cháu bắt
rủ rau má rau sam…
vào bát canh ngọt mát
tôi chan lên suốt dọc tuổi thơ mình.
(Trích)
I. Mở bài
– Giới thiệu tác giả Trương Nam Hương: Trương Nam Hương là một nhà thơ nổi bật với hồn thơ nhạy cảm, tinh tế, và mang đầy suy tư, trắc ẩn. Thơ ông lôi cuốn bởi giọng điệu dịu ngọt, ngôn ngữ uyển chuyển, giàu hình ảnh gần gũi đời thường nhưng được diễn đạt bằng sự sáng tạo, bất ngờ. Qua những vần thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp dung dị của cuộc sống và những giá trị nhân văn sâu sắc.
– Giới thiệu bài thơ “Thời nắng xanh”: Trong bài thơ, Trương Nam Hương tiếp tục trung thành với lối thơ truyền thống nhưng hòa quyện cùng hơi thở hiện đại. Bài thơ là một khúc ca sâu lắng, giàu ân tình về tình bà cháu – thứ tình cảm ấm áp, thiêng liêng được ghi lại qua những hồi ức đẹp đẽ, tạo nên “thời nắng xanh” của cuộc đời nhân vật trữ tình.
II. Thân bài
1. Nội dung và chủ đề của bài thơ:
a. Tình bà cháu ấm áp, tha thiết:
– Ý nghĩa nhan đề “Thời nắng xanh”:
+ Nhan đề gợi hình ảnh một khoảng thời gian đẹp nhất, trong trẻo nhất của tuổi thơ, tựa như ánh nắng rực rỡ và bất tận.
+ “Nắng xanh” mang màu sắc tươi mới, biểu trưng cho sức sống thanh xuân và những hồi ức rạng ngời, bất diệt trong tâm trí cháu.
– Hình ảnh người bà giản dị, giàu tình yêu thương:
+ Những nét đẹp truyền thống của bà:
++ Qua hình ảnh “nắng trong mắt những ngày thơ bé”, bà hiện lên như ánh nắng của cuộc đời cháu: dịu dàng, bao dung và đầy sức sống.
++ “Bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau/ Chở sớm chiều tóm tém”: Hình ảnh tỉ mỉ, chân thực, gắn liền với thói quen ăn trầu truyền thống, biểu tượng cho sự tần tảo và mộc mạc của bà.
++ “Hoàng hôn đọng trên môi bà quạnh thẫm”: Câu thơ gợi tả sự dãi dầu, nhọc nhằn của bà qua năm tháng, như hoàng hôn đổ dài trên cuộc đời bà.
+ Sự tần tảo, hy sinh vì cháu:
++ Bà không chỉ là chỗ dựa vật chất mà còn là nơi che chở tinh thần, tạo dựng tuổi thơ bình yên cho cháu.
++ Những hình ảnh như “bóng bà đổ xuống đất đai” hay “bát canh ngọt mát” chứa đựng ý nghĩa tượng trưng: bà chính là người kết nối cháu với quê hương và giá trị truyền thống.
b. Không gian tuổi thơ – miền ký ức hồn nhiên và đẹp đẽ:
– Cảnh vật thôn quê thanh bình:
+ “Nắng xiên khoai qua liếp vách không cài”: Ánh nắng hồn nhiên như trẻ thơ, tô điểm cho khung cảnh giản dị của làng quê.
+ Khu vườn yên ả, những hình ảnh quen thuộc như “luống khoai”, “liếp vách” gợi cảm giác bình yên, gần gũi.
– Tình cảm bà cháu trong từng kỷ niệm:
+ Niềm vui thơ trẻ được bà chở che: “rủ châu chấu cào cào”.
+ Bữa cơm giản dị nhưng đậm đà tình yêu thương: “bát canh ngọt mát”.
– Tầm quan trọng của bà trong cuộc đời cháu:
+ Tuổi thơ bình dị bên bà đã trở thành “bóng mát” tâm hồn, giúp cháu vượt qua những khó khăn trong hành trình trưởng thành.
+ “Tôi chan lên suốt dọc tuổi thơ mình”: Một câu thơ giản dị nhưng lắng đọng, gợi nên tình yêu và sự biết ơn sâu sắc của cháu dành cho bà.
c. Chủ đề bài thơ:
– Bài thơ ca ngợi tình bà cháu – một biểu tượng đẹp của tình cảm gia đình.
– Gợi nhắc con người về giá trị của những ký ức tuổi thơ, sự trân trọng những điều giản dị nhưng ý nghĩa trong cuộc sống.
2. Hình thức nghệ thuật độc đáo:
a. Ngôn ngữ và giọng thơ:
– Ngôn ngữ thơ giản dị, trong trẻo nhưng đầy sức gợi.
– Giọng thơ hiền lành, ấm áp, như lời kể nhẹ nhàng về những hồi ức đẹp đẽ.
b. Các biện pháp nghệ thuật nổi bật:
– So sánh và ẩn dụ:
+ Hình ảnh “nắng xanh mơn như lá trầu” vừa gợi tả màu sắc của thiên nhiên, vừa ẩn dụ cho sức sống tươi trẻ của bà và tình cảm trong trẻo của cháu.
+ “Bát canh ngọt mát” tượng trưng cho tình yêu thương đong đầy của bà.
– Lối nói lạ hóa và liên tưởng độc đáo: Những hình ảnh quen thuộc như “lá trầu”, “cào cào”, “châu chấu” được nhà thơ khéo léo lồng ghép, tạo nên sự gần gũi, thân thương nhưng vẫn mang màu sắc mới mẻ.
– Kết hợp tự sự và trữ tình:
+ Tự sự giúp tái hiện những kỷ niệm tuổi thơ cụ thể, sống động.
+ Trữ tình bộc lộ cảm xúc chân thành, dạt dào của nhân vật trữ tình.
c. Tính biểu cảm cao:
Bài thơ như một khúc ca tri ân đối với người bà kính yêu, đồng thời gợi lên tình cảm gia đình sâu sắc trong lòng người đọc.
III. Kết bài
– Khẳng định giá trị bài thơ: “Thời nắng xanh” của Trương Nam Hương là một tác phẩm giàu giá trị nhân văn, khắc họa thành công vẻ đẹp của tình bà cháu qua những hình ảnh giản dị mà ý nghĩa.
– Thông điệp gửi gắm: Bài thơ nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng những khoảnh khắc bình dị trong cuộc sống, những ký ức tuổi thơ, và những người thân yêu đã gắn bó với ta trong suốt hành trình trưởng thành. Những điều ấy chính là hành trang quý giá, nuôi dưỡng tâm hồn mỗi người trở nên nhân hậu, trong sáng hơn.
Bài làm tham khảo
Trương Nam Hương là một gương mặt thơ tiêu biểu của văn học hiện đại Việt Nam với hồn thơ nhạy cảm, tinh tế, chất chứa nhiều suy tư và trắc ẩn. Thơ ông thường gắn liền với những hình ảnh bình dị của đời sống quê hương, thấm đẫm tình yêu thương, đặc biệt là tình cảm gia đình. “Thời nắng xanh” là một trong những bài thơ đặc sắc thể hiện rõ điều đó. Ở bài thơ này, nhà thơ tái hiện một tuổi thơ êm đềm, ngọt ngào qua hình ảnh người bà tảo tần, hiền hậu, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc về một miền ký ức chan chứa tình thương.
Đoạn trích “Thời nắng xanh” là khúc hồi tưởng đầy xúc cảm về tình bà cháu nồng ấm và tha thiết. Ngay từ nhan đề bài thơ, “Thời nắng xanh” đã gợi lên một không gian ký ức rực rỡ, trong trẻo như ánh nắng thanh xuân tươi trẻ. “Nắng xanh” không chỉ là ánh sáng thiên nhiên mà còn là ánh sáng của kỷ niệm, của những tháng năm tuổi thơ hạnh phúc được nhìn qua lăng kính của tình yêu thương. Màu nắng ấy “xanh mơn như thể lá trầu”, một hình ảnh giản dị, dân dã, gắn với thói quen nhai trầu truyền thống của người bà. Sự so sánh ấy gợi nên một màu nắng mềm mại, ngọt lành, như được chiếu rọi qua ký ức trong trẻo của đứa cháu thơ ngây.
Hình ảnh người bà hiện lên bình dị mà sâu lắng qua từng câu thơ. Đó là người bà chịu thương chịu khó, gắn bó với những công việc quen thuộc của làng quê: bổ cau, ăn trầu, làm vườn… “Bà bổ cau thành tám chiếc thuyền cau / Chở sớm chiều tóm tém” – hành động tưởng chừng nhỏ nhặt nhưng lại ẩn chứa bao tình cảm, sự ân cần trong từng khoảnh khắc sinh hoạt thường nhật. Gương mặt bà hiện lên trong buổi hoàng hôn, “hoàng hôn đọng trên môi bà quạnh thẫm”, một nét vẽ đượm buồn nhưng đầy yêu thương. Bà không chỉ hiện diện trong ánh sáng của nắng, mà còn in dấu trong cả không gian sinh hoạt đời thường: “Bóng bà đổ xuống đất đai / Rủ châu chấu cào cào về cháu bắt / Rủ rau má rau sam / Vào bát canh ngọt mát”.
Những chi tiết nhỏ như “châu chấu cào cào”, “rau má rau sam”, “bát canh ngọt mát” không chỉ tái hiện cuộc sống nông thôn dân dã mà còn là biểu tượng cho tình yêu thương của bà dành cho cháu. Hình ảnh “bát canh” – món ăn giản dị nhưng đầy đặn tình thương – là một ẩn dụ tuyệt đẹp về sự chăm sóc, vun đắp mà bà dành cho cháu trong những năm tháng thơ bé. Câu thơ “Tôi chan lên suốt dọc tuổi thơ mình” là điểm nhấn giàu cảm xúc, chứa đựng tất cả sự biết ơn, yêu thương và hoài niệm. Cả tuổi thơ của nhân vật trữ tình như được chan hòa trong vị ngọt của tình bà, thành một dòng hồi ức mát lành nuôi dưỡng tâm hồn.
Từ hồi ức về người bà, ta cảm nhận được vẻ đẹp của một người phụ nữ truyền thống: cần cù, tần tảo, đầy yêu thương. Qua đó, ta còn nhận ra vẻ đẹp trong tâm hồn của nhân vật trữ tình, một tâm hồn tinh tế, nhạy cảm và giàu tình cảm. Những hình ảnh về người bà trong thi ca Việt Nam luôn là nguồn cảm hứng dạt dào cho người nghệ sĩ: từ “Bếp lửa” của Bằng Việt đến “Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh. Và “Thời nắng xanh” của Trương Nam Hương cũng góp thêm một cái nhìn mới mẻ, sâu lắng vào dòng cảm hứng ấy. Hai khổ thơ đầu và cả bài thơ như một lời tri ân, một lời tự bạch của nhà thơ gửi đến người bà thân yêu, quê hương, và cả một tuổi thơ đẹp đẽ không thể nào quên.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng, lời thơ giản dị mà sâu sắc, hình ảnh giàu tính biểu cảm. Các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ được vận dụng linh hoạt. Hình ảnh thơ mang tính tượng hình cao, vừa gần gũi vừa mới mẻ, giúp tạo nên một thế giới ký ức sống động và đầy xúc cảm. Đặc biệt, phong cách thơ Trương Nam Hương thể hiện rõ nét qua cách ông làm mới những hình ảnh quen thuộc, mang đến cảm giác thân thuộc nhưng vẫn đầy cuốn hút cho người đọc.
“Thời nắng xanh” không chỉ là một bài thơ về tình bà cháu, mà còn là bản hòa ca nhẹ nhàng về tuổi thơ, về quê hương và những gì gần gũi, thân thương nhất trong đời sống. Qua những vần thơ đậm chất trữ tình, nhà thơ đã gửi gắm tình cảm sâu nặng với người bà kính yêu, khơi dậy trong lòng người đọc những rung cảm về tình thân, về những điều bình dị nhưng thiêng liêng trong cuộc đời. Đó cũng là lời nhắn nhủ rằng: hãy biết trân trọng quá khứ, biết ơn những người đã chở che và nâng đỡ ta bằng tất cả yêu thương lặng thầm.
Chủ đề:Bài thơ trời nắng xanh Trương Nam Hương, Cảm nhận bài thơ tuổi thơ của Trương Nam Hương, Cảm nhận của em về hình ảnh người bà và tình cảm bà cháu được thể hiện trong đoạn thơ Thời nắng xanh, Đề tài của bài thơ Thời nắng xanh, Đọc hiểu bài tuổi thơ của Trương Nam Hương, Nghệ thuật bài thơ Thời nắng xanh, Thời nắng xanh chủ thể trữ tình, Tuổi thơ phân tích