
Dàn ý so sánh bài thơ “Đất nước” (Tạ Hữu Yên) và “Đất nước” (Nguyễn Khoa Điềm)
I. Mở bài
– Giới thiệu hai tác phẩm:
- “Đất nước” (Tạ Hữu Yên): Ra đời năm 1984, từ cảm xúc chân thành trước những hy sinh của các bà mẹ Việt Nam, được phổ nhạc thành bài ca đi vào lòng người.
- “Đất nước” (Nguyễn Khoa Điềm): Trích trường ca “Mặt đường khát vọng” (1971), là tiếng nói của thế hệ trẻ trong kháng chiến chống Mỹ, khẳng định đất nước được làm nên từ máu xương và văn hóa nhân dân.
– Vấn đề nghị luận: Hình tượng đất nước trong hai bài thơ – cùng ngợi ca dân tộc nhưng khác biệt trong cách tiếp cận, bút pháp và thông điệp.
II. Thân bài
1. Điểm tương đồng
a. Nguồn cảm hứng từ lịch sử và văn hóa dân tộc
*Tạ Hữu Yên:
– Đất nước hiện lên qua hình ảnh người mẹ – biểu tượng của sự hy sinh thầm lặng, gắn với những giá trị truyền thống:
“Thương lũy tre làng bãi dâu bến nước
Yêu trọn tình đời muối mặn gừng cay”
– Sử dụng chất liệu dân gian (ca dao, tiếng đàn bầu) để tạo nhịp điệu trữ tình.
*Nguyễn Khoa Điềm:
– Đất nước được “kể” từ huyền thoại Lạc Long Quân – Âu Cơ, phong tục, lao động, và đấu tranh:
“Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”
– Tích hợp ca dao, truyền thuyết như lời khẳng định: “Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại”.
b. Tư tưởng “Đất nước của Nhân dân”
– Tạ Hữu Yên: Nhấn mạnh sự hy sinh của người mẹ – đại diện cho nhân dân lam lũ, kiên cường:
“Ba lần tiễn con đi, hai lần khóc thầm lặng lẽ
Các anh không về, mình mẹ lặng im”.
– Nguyễn Khoa Điềm: Khẳng định công lao vô danh của lớp lớp người dân:
“Không ai nhớ mặt đặt tên
Nhưng họ đã làm ra Đất Nước”.
2. Điểm khác biệt
a. Góc nhìn về đất nước
*Tạ Hữu Yên:
– Cảm xúc cá nhân hướng về người mẹ, từ đó suy tưởng về đất nước. Đất nước hiện thân qua nỗi đau và tình yêu thương của mẹ:
“Đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu
Nghe dịu nỗi đau của mẹ”.
– Hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng: “giọt đàn bầu” gợi nỗi niềm dân tộc, “bão giông – nắng lửa” tượng trưng cho thử thách lịch sử.
*Nguyễn Khoa Điềm:
– Tư duy triết luận kết hợp trữ tình, đất nước được phân tích từ chiều dài lịch sử, văn hóa, không gian địa lý:
“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn”.
– Liệt kê hàng loạt biểu tượng (núi Vọng Phu, hòn Trống Mái) để khẳng định đất nước là kết tinh từ đời sống nhân dân.
b. Bút pháp nghệ thuật
*Tạ Hữu Yên:
- Giọng thơ trữ tình, da diết, sử dụng điệp khúc (“Xin hát về người đất nước ơi…”) tạo âm hưởng như lời ru.
- Ngôn ngữ cô đọng, giàu sức gợi:
- “Sáng chắn bão giông, chiều ngăn nắng lửa” – câu thơ ngắn nhưng dồn nén sức chịu đựng của dân tộc.
*Nguyễn Khoa Điềm:
– Lối viết sử thi, phóng khoáng, kết hợp chất liệu dân gian với tư duy hiện đại:
“Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi
Đất Nước có trong những cái ‘ngày xửa ngày xưa…'”
– Phép liên tưởng đa chiều: Đất nước vừa cụ thể (miếng trầu, hạt gạo), vừa trừu tượng (tình yêu, lịch sử).
c. Bối cảnh sáng tác và thông điệp
*Tạ Hữu Yên (1984):
- Viết sau chiến tranh, hướng về nỗi đau hậu chiến và sự hồi sinh.
- Thông điệp: Tri ân thế hệ hy sinh, gìn giữ đất nước từ những điều giản dị.
*Nguyễn Khoa Điềm (1971):
- Viết giữa khói lửa chiến tranh, như lời hiệu triệu tuổi trẻ tiếp nối truyền thống.
- Thông điệp: Đất nước là máu xương của mỗi người, cần “gắn bó, san sẻ” để bảo vệ.
3. Lý giải sự khác biệt
*Hoàn cảnh lịch sử:
- Nguyễn Khoa Điềm viết trong không khí sục sôi cách mạng, cần khẳng định sức mạnh đoàn kết.
- Tạ Hữu Yên viết khi đất nước thống nhất, hướng đến hàn gắn vết thương chiến tranh.
*Phong cách cá nhân:
- Nguyễn Khoa Điềm – nhà thơ – chiến sĩ, thiên về tư duy chính luận.
- Tạ Hữu Yên – thi sĩ của những xúc cảm đời thường, thiên về trải nghiệm cá nhân.
III. Kết bài
Tổng kết:
- Cả hai bài thơ đều ngợi ca đất nước qua lăng kính nhân dân, nhưng Tạ Hữu Yên hướng vào nỗi đau và ân tình, còn Nguyễn Khoa Điềm phả vào đó khí thế sử thi.
Liên hệ bản thân:
- Hai cách tiếp cận bổ sung cho nhau, giúp người đọc hiểu đất nước không chỉ là chiến công, mà còn là những giọt nước mắt, nụ cười thầm lặng.
- Đây là hai viên ngọc trong kho tàng thơ ca Việt Nam, nhắc nhở thế hệ trẻ sống xứng đáng với quá khứ hào hùng.