
Dàn ý chi tiết phân tích bài thơ “Đất nước” – Tạ Hữu Yên
Đất nước
Đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu
Nghe dịu nỗi đau của mẹ
Ba lần tiễn con đi, hai lần khóc thầm lặng lẽ
Các anh không về mình mẹ lặng yên
Đất nước tôi
Từ thuở còn nằm nôi
Sáng chắn bão giông, chiều ngăn nắng lửa
Lao xao trưa hè một giọng ca dao
Xin hát về người đất nước ơi
Xin hát về mẹ Tổ quốc ơi!
Suốt đời lam lũ
Thương lũy tre làng bãi dâu bến nước
Yêu trọn tình đời muối mặn gừng cay
***
Xin hát về người đất nước ơi
Xin hát về mẹ Tổ quốc ơi!
Mấy mùa không ngủ
Ngăn bước quân thù phía Nam, phía Bắc
Vai mẹ lại gầy gánh gạo nuôi con
***
Xin hát về người đất nước ơi
Xin hát về mẹ Tổ quốc ơi!
Tảo tần chung thủy
Như những câu hò lắng trong tiếng sáo
Đêm lạnh dặt dìu tiếng mẹ ru con
***
Xin hát về người đất nước ơi
Xin hát về mẹ Tổ quốc ơi!
Vẫn còn gian khổ
Hạt thóc chia đều dẫu no dẫu đói
Ta vẫn vẹn tình đắng ngọt cùng vui
Đất nước tôi
Sáng ngời muôn thuở
Khi trăng đã vào cửa sổ đòi thơ
– Tạ Hữu Yên
1/ Mở bài : Giới thiệu tác giả, tác phẩm, khái quát về chủ đề, nghệ thuật của bài thơ.
Có những bài thơ không cần đến những vần điệu cầu kỳ, cũng chẳng cần đến hình tượng lộng lẫy, nhưng vẫn đủ sức lay động trái tim người đọc bởi sự chân thành đến tận cùng. “Đất nước” của Tạ Hữu Yên là một thi phẩm như thế – một khúc tráng ca dịu dàng mà sâu thẳm, vẽ nên hình hài đất nước qua dáng mẹ tảo tần, chịu thương chịu khó, để rồi từ đó, ánh lên vẻ đẹp bất tử của một dân tộc từng đi qua chiến tranh bằng trái tim kiên cường và đôi mắt đẫm lệ.
2/ Thân bài
a/ Đôi nét khái quát về tác giả, tác phẩm
Tạ Hữu Yên – người con của quê hương Ninh Bình – mang trong thơ mình sự kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình dân gian và chiều sâu lịch sử. “Đất nước” được ông viết vào năm 1984, sau chuyến thăm một trại an dưỡng dành cho các bà mẹ liệt sĩ ở Thái Bình. Tận mắt chứng kiến những người mẹ già lặng lẽ gánh trên vai những mất mát không tên, nhà thơ đã dồn hết nỗi niềm tri ân vào từng câu chữ, từng thanh âm để viết nên bài thơ như một bản thánh ca của lòng biết ơn và yêu nước.
b/ Nêu chủ đề và phân tích chủ đề của bài thơ.
– Hình tượng trung tâm của bài thơ là người mẹ Việt Nam – biểu tượng sống động và cảm động của đất nước. Không phải núi non hùng vĩ hay những trang sử lẫm liệt, đất nước trong thơ Tạ Hữu Yên “thoát xác” trong vóc dáng mềm mại của “giọt đàn bầu”, một hình ảnh lạ mà quen, gợi ra âm hưởng dân tộc sâu xa.
– Trong từng thanh âm thánh thót của giọt đàn bầu, ta như thấy vang lên tiếng khóc thầm của mẹ. Nỗi đau không thốt thành lời, không mang vóc hình cụ thể, nỗi đau chuyển hoá thành âm thanh lặng lẽ. “Ba lần tiễn con” gợi những cuộc chia ly trong chiến tranh, gợi lên những hi sinh của mẹ nhưng “hai lần khóc thầm” lại phản ánh sự nén chặt đau thương để giữ vững niềm tin về một ngày mai đất nước vẹn toàn, sự hi sinh của các anh không là vô nghĩa. Mẹ không chỉ khóc cho con mình, mà khóc cho cả một thế hệ dâng hiến tuổi xuân cho đất nước. Cái “lặng im” của mẹ khi các anh không về không chỉ là sự nén chặt đau thương mà còn là sự chấp nhận đớn đau riêng để giữ trọn nghĩa tình với Tổ quốc, non sông. Cái im lặng ấy chính là bản lĩnh, là chiều sâu tâm hồn của một dân tộc biết hy sinh quyền lợi riêng mình vì mục đích lớn lao, cao cả.
– Đất nước hoá thân trong hình ảnh mẹ tảo tần hôm sớm nuôi con. “Sáng chắn bão giông, chiều ngăn nắng lửa” là hình ảnh ẩn dụ cho dân tộc Việt Nam kiên cường, bất khuất trước gian lao, thử thách. Người mẹ ấy đã lấy thân mình chở che cho dân tộc qua bao dâu bể, gian truân. Trong cái khắc nghiệt của chiến tranh, mẹ không ngủ, mẹ gánh gạo, mẹ ru con bằng “tiếng sáo”, “câu hò” – những âm thanh dân gian đã thành bản sắc. Bài thơ không dùng nhiều thủ pháp tu từ cầu kỳ, nhưng lại đầy ắp chất liệu văn hóa truyền thống : từ “lũy tre làng”, “bãi dâu”, đến “muối mặn gừng cay” – tạo nên một bản giao hưởng dân tộc, vừa mộc mạc vừa sâu sắc.
– Đất nước hiện lên với hình ảnh người mẹ giàu đức hi sinh, đối mặt với đói nghèo mà vẹn nguyên tình đất nước: “Hạt thóc chia đều dẫu no dẫu đói / Ta vẫn vẹn tình đắng ngọt cùng vui”. “Muối mặn gừng cay” không chỉ là thành ngữ về gian khổ, mà còn là lời thề thủy chung với non sông.
– Hình ảnh đất nước hiện lên trong vẻ đẹp trường tồn. Sáng ngời muôn thuở/ Khi ‘trăng đã vào cửa sổ đòi thơ”. Vầng trăng ấy – biểu tượng cho cái đẹp, cho thơ ca – đã vào tận “cửa sổ” cuộc đời để gõ nhịp cho cảm hứng. Đất nước, sau bao đêm dài chiến tranh và gian khó, giờ đây “sáng ngời muôn thuở” không chỉ trong ánh trăng, mà còn trong lòng người, trong thi ca.
c/ Nêu những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ và tác dụng của chúng trong việc biểu đạt nội dung tác phẩm.
– Điệp ngữ “Xin hát về Người, Đất nước ơi / Xin hát về Mẹ, Tổ quốc ơi” vang lên nhiều lần trong bài thơ như một lời khấn nguyện, một khúc tụng ca bất tận. Đó là lời tri ân gửi đến người mẹ – mà cũng là gửi đến đất nước. Cách gọi “Người”, “Mẹ”, “Tổ quốc” đặt song hành như ba gương mặt của một linh hồn – khiến Đất nước không còn là khái niệm trừu tượng mà trở thành thân thuộc, gần gũi và xúc động biết bao.
– Ngôn ngữ giản dị, giàu tính nhạc. Câu thơ ngắt nhịp linh hoạt, kết hợp với điệp cấu trúc tạo âm hưởng như khúc dân ca. Sự lặp lại của cụm “Xin hát về…” không chỉ nhấn mạnh chủ đề mà còn khiến bài thơ dễ dàng hòa vào giai điệu.
– Chất liệu văn hóa dân gian được cách tân. Tạ Hữu Yên không sao chép ca dao mà thổi hồn dân tộc vào từng hình ảnh: tiếng đàn bầu gợi nỗi đau mẹ hóa thành lời ru, bãi dâu bến nước trở thành biểu tượng của quê hương bền bỉ
– Hình ảnh đối lập giàu sức gợi: “Sáng ngời muôn thuở” và “đêm lạnh” tạo nên sự tương phản giữa vẻ đẹp trường tồn của đất nước và những mất mát âm thầm. Ánh trăng “vào cửa sổ đòi thơ” vừa gợi sự lãng mạn, vừa như lời nhắc về trách nhiệm của mỗi người trước vận mệnh đất nước.
d/ Đánh giá chung về giá trị, ý nghĩa của bài thơ
Bài thơ là bản anh hùng ca về người mẹ Việt Nam, qua đó khẳng định sức mạnh của dân tộc đến từ những điều giản dị nhất: tình yêu, lòng nhân ái, và ý chí kiên cường. Thông điệp “uống nước nhớ nguồn” được truyền tải tinh tế: Mỗi hơi thở của hiện tại đều mang theo hồn thiêng sông núi, mỗi bước tiến của đất nước đều in dấu máu và nước mắt của thế hệ đi trước.
3/ Kết bài : Khẳng định vấn đề nghị luận, bày tỏ suy nghĩ của bản thân
“Đất nước” không chỉ là một bài thơ, mà là một lời nguyện. Đó là lời nguyện của người còn sống dành cho những người đã khuất; lời nguyện của con cháu dành cho những người mẹ đã dâng tuổi xuân cho Tổ quốc; và cũng là lời nguyện tự nhắc mình – về lòng biết ơn, về nghĩa thủy chung với đất mẹ. Đọc bài thơ, ta không khỏi lặng người mà thầm nhủ: đất nước không đâu xa, đất nước ở trong dáng mẹ lưng còng, trong bát cơm sẻ chia, trong lời ru còn vọng mãi… Đó là một đất nước vừa mộc mạc, vừa thiêng liêng – một đất nước của yêu thương và hy sinh, của lặng lẽ mà “sáng ngời muôn thuở”.
Chủ đề:Bài thơ đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu, Cảm nhận bài thơ đất nước của Tạ Hữu Yên, Đất nước Tạ Hữu Yên Đọc hiểu, Đất nước Tạ Hữu Yên nỗi đựng chính, Đất nước Tạ Hữu Yên sáng tác năm nào, Đất nước tôi Tạ Hữu Yên, Đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu nghĩa là gì, Phần tích đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu