Site icon Lớp Văn Cô Thu

Dàn ý so sánh bài thơ “Đất nước” (Tạ Hữu Yên) và “Đất nước” (Nguyễn Khoa Điềm)

Dàn ý so sánh bài thơ "Đất nước tôi" (Tạ Hữu Yên) và "Đất nước" (Nguyễn Khoa Điềm)

Dàn ý so sánh bài thơ "Đất nước tôi" (Tạ Hữu Yên) và "Đất nước" (Nguyễn Khoa Điềm)

I. Mở bài

– Giới thiệu hai tác phẩm:

Vấn đề nghị luận: Hình tượng đất nước trong hai bài thơ – cùng ngợi ca dân tộc nhưng khác biệt trong cách tiếp cận, bút pháp và thông điệp.

II. Thân bài

1. Điểm tương đồng

a. Nguồn cảm hứng từ lịch sử và văn hóa dân tộc

*Tạ Hữu Yên:

– Đất nước hiện lên qua hình ảnh người mẹ – biểu tượng của sự hy sinh thầm lặng, gắn với những giá trị truyền thống:

“Thương lũy tre làng bãi dâu bến nước
Yêu trọn tình đời muối mặn gừng cay”

– Sử dụng chất liệu dân gian (ca dao, tiếng đàn bầu) để tạo nhịp điệu trữ tình.

*Nguyễn Khoa Điềm:

– Đất nước được “kể” từ huyền thoại Lạc Long Quân – Âu Cơ, phong tục, lao động, và đấu tranh:

“Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”

– Tích hợp ca dao, truyền thuyết như lời khẳng định: “Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại”.

b. Tư tưởng “Đất nước của Nhân dân”

Tạ Hữu Yên: Nhấn mạnh sự hy sinh của người mẹ – đại diện cho nhân dân lam lũ, kiên cường:

“Ba lần tiễn con đi, hai lần khóc thầm lặng lẽ
Các anh không về, mình mẹ lặng im”.

Nguyễn Khoa Điềm: Khẳng định công lao vô danh của lớp lớp người dân:

“Không ai nhớ mặt đặt tên
Nhưng họ đã làm ra Đất Nước”.

2. Điểm khác biệt

a. Góc nhìn về đất nước

*Tạ Hữu Yên:

– Cảm xúc cá nhân hướng về người mẹ, từ đó suy tưởng về đất nước. Đất nước hiện thân qua nỗi đau và tình yêu thương của mẹ:

“Đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu
Nghe dịu nỗi đau của mẹ”.

– Hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng: “giọt đàn bầu” gợi nỗi niềm dân tộc, “bão giông – nắng lửa” tượng trưng cho thử thách lịch sử.

*Nguyễn Khoa Điềm:

– Tư duy triết luận kết hợp trữ tình, đất nước được phân tích từ chiều dài lịch sử, văn hóa, không gian địa lý:

“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn”.

– Liệt kê hàng loạt biểu tượng (núi Vọng Phu, hòn Trống Mái) để khẳng định đất nước là kết tinh từ đời sống nhân dân.

b. Bút pháp nghệ thuật

*Tạ Hữu Yên:

*Nguyễn Khoa Điềm:

– Lối viết sử thi, phóng khoáng, kết hợp chất liệu dân gian với tư duy hiện đại:

“Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi
Đất Nước có trong những cái ‘ngày xửa ngày xưa…'”

– Phép liên tưởng đa chiều: Đất nước vừa cụ thể (miếng trầu, hạt gạo), vừa trừu tượng (tình yêu, lịch sử).

c. Bối cảnh sáng tác và thông điệp

*Tạ Hữu Yên (1984):

*Nguyễn Khoa Điềm (1971):

3. Lý giải sự khác biệt

*Hoàn cảnh lịch sử:

*Phong cách cá nhân:

III. Kết bài

Tổng kết:
Liên hệ bản thân:
Exit mobile version