1. Xác định nhân vật trữ tình – Lắng nghe tiếng nói từ tâm hồn
Khái niệm:
Nhân vật trữ tình là “giọng nói” chủ đạo trong bài thơ, có thể là chính tác giả, một nhân cách hóa của thiên nhiên, hoặc một hình tượng trừu tượng.
Phân tích:
- Cần xác định vị trí, góc nhìn của nhân vật (người trong cuộc, người quan sát, kẻ đối thoại…).
- Ví dụ: Trong “Đây thôn Vĩ Dạ”, nhân vật trữ tình vừa là chủ thể trải nghiệm, vừa là người hoài niệm, tạo nên sự đan xen giữa hiện thực và mộng ảo.
Ý nghĩa: Giúp người đọc thấu hiểu mạch cảm xúc, tư tưởng, đồng thời nhận diện mối liên hệ giữa tác giả và nhân vật (tự sự hay phi cá nhân).
2. Xác định hoàn cảnh sáng tác – Giải mã văn bản từ bối cảnh lịch sử
Nguyên tắc “Văn học là tấm gương phản chiếu thời đại”:
- Mỗi tác phẩm đều mang dấu ấn của thời đại sinh ra nó (chiến tranh, cách mạng, biến cố xã hội…).
- Ví dụ: Thơ Hồ Chí Minh trong nhà tù Tưởng Giới Thạch phản ánh tinh thần kiên cường của người chiến sĩ cách mạng.
Ứng dụng trong thi cử:
- Tận dụng tối đa phần chú thích về năm sáng tác, sự kiện liên quan, hoặc đời sống tác giả để làm rõ thông điệp.
- Kết hợp kiến thức lịch sử, văn hóa để lý giải ẩn ý.
3. Xác định cảm xúc, tư tưởng của nhân vật trữ tình – Đi vào thế giới nội tâm
Bản chất của thơ ca:
- Như lời Lermontop: “Thơ là tiếng khóc của trái tim trước cái đẹp và nỗi đau”. Cảm xúc trong thơ phải chân thực, dâng trào, thậm chí “đau đớn” như máu thịt.
- Phân biệt cảm xúc bề mặt (niềm vui, nỗi buồn) và tư tưởng ngầm (triết lý nhân sinh, khát vọng tự do…).
Cách tiếp cận:
- Phân tích ngôn từ giàu sắc thái (từ láy, động từ mạnh), hình ảnh biểu tượng (con thuyền – lữ thứ, mùa thu – chia ly).
- Ví dụ: Trạng thái “thổn thức” trong “Sóng” (Xuân Quỳnh) không chỉ là tình yêu đôi lứa mà còn là khát vọng vĩnh cửu hóa tình cảm.
4. Xác định đặc điểm nghệ thuật – Khám phá vẻ đẹp của ngôn từ
Ngôn ngữ thơ:
- Tính hàm súc: Mỗi chữ như “một viên ngọc” được mài giũa (ví dụ: chữ “nghe” trong “Nghe hạt mưa thu” của Đinh Hùng gợi sự tinh tế).
- Nhịp điệu: Ngắt câu, vần điệu tạo nhạc tính (thơ tự do phá cách, thơ Đường luật nghiêm ngặt).
Biện pháp tu từ:
Ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ… không chỉ trang trí mà còn thổi hồn vào ý tưởng (ví dụ: “Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng” – Nguyễn Khoa Điềm).
Hình ảnh thơ:
Sáng tạo hoặc kế thừa hình tượng cổ điển (trăng, liễu, mùa thu) nhưng mang dấu ấn riêng (mùa thu trong thơ Lưu Trọng Lư đầy u uẩn).
5. Xác định phong cách riêng của tác giả – Nhận diện “dấu vân tay” nghệ thuật
Phong cách – linh hồn của sáng tạo:
- Là sự kết hợp độc đáo giữa tư duy, cảm xúc và kỹ thuật, tạo nên “chất giọng” không trộn lẫn.
- Ví dụ: Hàn Mặc Tử: Hướng nội, đau thương và siêu thoát. Nguyễn Bính: Chân quê, giản dị mà day dứt.
Cách nhận diện:
- Qua đề tài yêu thích (thiên nhiên, tình yêu, thân phận…).
- Qua cách sử dụng ngôn ngữ (từ địa phương, cách ví von táo bạo…).
- Qua thế giới quan (lạc quan, bi quan, nổi loạn…).
Kết luận:
Đọc thơ không chỉ là giải mã ngôn từ mà còn là hành trình đối thoại với tâm hồn người nghệ sĩ. Bằng việc kết hợp nhuần nhuyễn năm gợi ý trên, người đọc sẽ thẩm thấu được vẻ đẹp đa tầng của tác phẩm, từ lớp vỏ ngôn ngữ đến chiều sâu tư tưởng. Như Joseph Brodsky từng nói: “Thơ ca là tiếng thì thầm của nhân loại vượt qua mọi biên giới” – hãy để trái tim và trí tuệ đồng hành trên hành trình ấy!