I. Mở bài
– Dẫn dắt vấn đề: Trong nền văn học Việt Nam, Tú Xương được biết đến không chỉ là một nhà thơ trào phúng tài năng mà còn là một người chồng đầy yêu thương, thấu hiểu vợ.
– Giới thiệu bài thơ: Bài thơ Thương vợ là một trong những tác phẩm nổi bật của Tú Xương, thể hiện tình cảm trân trọng, yêu thương của ông dành cho vợ mình – bà Tú.
– Nêu nhận định: Hình ảnh bà Tú trong bài thơ là biểu tượng cao đẹp của đức hy sinh, sự tần tảo và vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
II. Thân bài
1. Hình ảnh bà Tú qua công việc lao động vất vả
“Quanh năm buôn bán ở mom sông”
– Từ “quanh năm” gợi sự liên tục, không ngừng nghỉ, thể hiện sự miệt mài, chăm chỉ trong công việc của bà Tú.
– Không gian “mom sông” là nơi bấp bênh, chênh vênh giữa đất liền và sông nước, đầy rủi ro và nguy hiểm.
=> Qua câu thơ, Tú Xương khắc họa cảnh đời lam lũ, vất vả của bà Tú khi gánh vác công việc mưu sinh.
“Nuôi đủ năm con với một chồng”
– Hình ảnh “năm con với một chồng” cho thấy trách nhiệm lớn lao mà bà Tú phải gánh vác.
– Con số cụ thể không chỉ thể hiện gánh nặng gia đình mà còn phảng phất nét trào phúng hài hước của Tú Xương khi nói đến sự phụ thuộc của chính ông.
– Từ “nuôi đủ” nhấn mạnh sự chu toàn của bà Tú trong việc đảm bảo cuộc sống cho gia đình, bất chấp những khó khăn.
2. Đức hy sinh của bà Tú
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng”
– Hình ảnh “thân cò” là một biểu tượng quen thuộc trong văn học, tượng trưng cho người phụ nữ nhỏ bé, lam lũ, dãi dầu mưa nắng.
– Từ “lặn lội” diễn tả sự vất vả, cực nhọc mà bà Tú phải chịu đựng, vượt qua những thử thách khắc nghiệt của cuộc sống.
– Cụm từ “quãng vắng” nhấn mạnh sự cô độc, hiu quạnh mà bà phải đối mặt trong hành trình mưu sinh.
“Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
– Hình ảnh “eo sèo” mô tả cảnh tranh giành, xô đẩy ở nơi buôn bán, làm nổi bật sự vất vả về thể chất lẫn tinh thần mà bà Tú phải chịu đựng.
– “Mặt nước buổi đò đông” gợi lên khung cảnh chen lấn, đông đúc, đầy căng thẳng, đối lập với sự nhỏ bé, đơn độc của bà Tú.
=> Qua hai câu thơ, Tú Xương không chỉ khắc họa sự gian truân mà còn thể hiện lòng trân trọng với sự hy sinh thầm lặng của vợ.
3. Sự trân trọng và lòng biết ơn của Tú Xương dành cho bà Tú
“Một duyên hai nợ âu đành phận”
– Tú Xương thấu hiểu và cảm thông sâu sắc với những hy sinh của vợ.
– Cách ông nhìn nhận sự chịu đựng của bà Tú như một “duyên nợ” vừa thể hiện sự trân trọng, vừa bày tỏ nỗi xót xa trước những bất công xã hội phong kiến đã đẩy người phụ nữ vào cảnh khổ cực.
– “Âu đành phận” cho thấy sự cam chịu của bà Tú, đồng thời phản ánh sự bế tắc của cả hai vợ chồng trong hoàn cảnh xã hội đầy bất công.
“Năm nắng mười mưa dám quản công”
– Câu thơ như lời ca ngợi đức tính kiên nhẫn, bền bỉ của bà Tú trong việc gánh vác gia đình.
– Thành ngữ “năm nắng mười mưa” nhấn mạnh sự vất vả không ngừng nghỉ, nhưng bà Tú vẫn âm thầm chịu đựng mà không một lời oán trách.
=> Qua đây, Tú Xương thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và tình yêu thương vô bờ dành cho vợ.
III. Kết bài
– Khẳng định lại vấn đề: Hình ảnh bà Tú trong bài thơ Thương vợ là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam xưa: tần tảo, chịu thương chịu khó và giàu đức hy sinh. Bà Tú không chỉ là người phụ nữ của riêng gia đình Tú Xương mà còn đại diện cho những người mẹ, người vợ Việt Nam thời phong kiến.
Liên hệ: Bài thơ không chỉ là một lời tri ân của Tú Xương dành cho vợ mà còn là một bản cáo trạng mạnh mẽ lên án xã hội phong kiến bất công. Qua hình ảnh bà Tú, Tú Xương đã thể hiện tài năng đặc biệt trong việc khắc họa nhân vật, đồng thời truyền tải sâu sắc những giá trị nhân văn vượt thời gian.
Bài văn tham khảo
Cảm nhận về hình ảnh bà tú trong bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương (chi tiết)
Trong nền văn học Việt Nam, Tú Xương không chỉ được biết đến như một nhà thơ trào phúng tài năng mà còn là một người chồng yêu thương và thấu hiểu vợ. Bài thơ Thương vợ là một trong những tác phẩm nổi bật của ông, thể hiện tình cảm trân trọng và sự cảm thông sâu sắc dành cho người bạn đời của mình – bà Tú. Hình ảnh bà Tú trong bài thơ hiện lên như biểu tượng cao đẹp của đức hy sinh, sự tần tảo và vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
Trước hết, qua những câu thơ đầu, Tú Xương khắc họa hình ảnh bà Tú gắn liền với công việc lao động vất vả:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông”
Câu thơ gợi lên sự miệt mài không ngừng nghỉ của bà Tú. Từ “quanh năm” nhấn mạnh tính chất liên tục, không có ngày nghỉ ngơi, còn “mom sông” là hình ảnh cụ thể, tượng trưng cho nơi bấp bênh, chênh vênh và đầy rủi ro. Công việc buôn bán ở đây không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn tiềm ẩn những nguy hiểm, bất trắc. Để nuôi sống gia đình, bà Tú không chỉ làm việc liên tục mà còn phải đối mặt với môi trường khắc nghiệt.
“Nuôi đủ năm con với một chồng”
Nhà thơ nhấn mạnh trách nhiệm nặng nề mà bà Tú phải gánh vác. Với sáu người trong gia đình, bà không chỉ là người mẹ, người vợ mà còn là trụ cột chính. Con số “năm con với một chồng” vừa cụ thể, vừa hài hước, thể hiện sự dí dỏm của Tú Xương khi ông tự nhận mình cũng là một gánh nặng mà bà Tú phải lo toan. Qua đó, hình ảnh bà Tú hiện lên như một người phụ nữ đảm đang, chu toàn, dẫu cuộc sống khó khăn vẫn gắng sức nuôi dưỡng cả gia đình.
Không chỉ khắc họa sự vất vả trong lao động, Tú Xương còn làm nổi bật đức hy sinh thầm lặng của bà Tú qua những câu thơ đầy xúc động:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng”
Hình ảnh ẩn dụ quen thuộc trong văn học dân gian, tượng trưng cho người phụ nữ nhỏ bé, lam lũ. Từ “lặn lội” diễn tả sự vất vả, dãi dầu mưa nắng mà bà Tú phải chịu đựng trong hành trình mưu sinh. Không gian “quãng vắng” gợi lên sự cô độc, hiu quạnh, cho thấy bà Tú không chỉ cực nhọc về thể chất mà còn đơn độc về tinh thần.
“Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Câu thơ tiếp tục làm nổi bật sự nhọc nhằn của bà Tú. Từ “eo sèo” gợi lên sự chen lấn, tranh giành, đầy căng thẳng ở nơi buôn bán đông đúc. Cảnh tượng này không chỉ miêu tả những khó khăn thực tế mà còn nhấn mạnh sự mệt mỏi, áp lực mà bà Tú phải chịu đựng. Qua những hình ảnh ấy, Tú Xương đã khắc họa thành công hình ảnh người phụ nữ không chỉ hy sinh mà còn kiên cường, mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn vì gia đình.
Bên cạnh việc ca ngợi bà Tú, bài thơ còn thể hiện rõ lòng biết ơn và sự trân trọng của Tú Xương dành cho vợ.
“Một duyên hai nợ âu đành phận,”
Nhà thơ vừa bày tỏ sự thấu hiểu với những khổ cực của vợ, vừa xót xa cho những bất công mà bà phải chịu đựng. Từ “duyên” gợi lên tình cảm gắn bó giữa hai vợ chồng, nhưng “nợ” lại hàm chứa nỗi niềm cay đắng khi bà Tú phải gánh chịu quá nhiều trách nhiệm. “Âu đành phận” thể hiện sự cam chịu của bà Tú, nhưng đồng thời cũng là lời trách móc xã hội phong kiến bất công, đã đẩy người phụ nữ vào cảnh khổ cực.
“Năm nắng mười mưa dám quản công”
Câu thơ như một lời ngợi ca lòng kiên nhẫn, sự bền bỉ của bà Tú. Thành ngữ “năm nắng mười mưa” diễn tả những khó khăn không ngừng nghỉ, nhưng bà Tú vẫn âm thầm chịu đựng mà không một lời oán than. Qua đó, Tú Xương thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và tình yêu thương vô bờ bến dành cho vợ.
Bài thơ Thương vợ không chỉ là lời tri ân của Tú Xương dành cho bà Tú mà còn là một bản cáo trạng mạnh mẽ lên án xã hội phong kiến bất công. Hình ảnh bà Tú là biểu tượng cho người phụ nữ Việt Nam xưa: tần tảo, giàu đức hy sinh và chịu thương chịu khó. Tài năng của Tú Xương không chỉ nằm ở việc khắc họa chân thực nhân vật mà còn ở cách ông truyền tải những giá trị nhân văn sâu sắc. Qua đó, bài thơ trở thành lời nhắc nhở về lòng biết ơn và sự trân trọng đối với những người phụ nữ trong cuộc sống.
Cảm nhận về hình ảnh bà tú trong bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương (200 chữ)
Bài thơ Thương vợ của Tú Xương là một tác phẩm xúc động, khắc họa hình ảnh bà Tú – người vợ tần tảo, giàu đức hy sinh. Hình ảnh bà hiện lên qua những câu thơ giàu tính nhân văn, biểu tượng cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bà Tú gắn bó với công việc buôn bán vất vả, “quanh năm” ở nơi “mom sông” – một không gian bấp bênh, nguy hiểm. Công việc gian lao ấy không chỉ để nuôi sống bản thân mà còn gánh vác trọng trách “nuôi đủ năm con với một chồng.” Hình ảnh hài hước “một chồng” cho thấy Tú Xương tự nhận mình cũng là gánh nặng mà vợ phải chịu đựng.
Bà Tú không chỉ cần cù mà còn giàu đức hy sinh. Hình ảnh “thân cò lặn lội” và “eo sèo mặt nước buổi đò đông” thể hiện sự dãi dầu, nhọc nhằn của bà trong hành trình mưu sinh. Dẫu vậy, bà vẫn âm thầm chịu đựng, vượt qua mọi khó khăn để lo cho gia đình.
Tú Xương, qua bài thơ, bày tỏ lòng biết ơn và sự trân trọng dành cho vợ, đồng thời lên án xã hội phong kiến bất công. Hình ảnh bà Tú trở thành biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam với vẻ đẹp cần cù, giàu lòng hy sinh và tình yêu thương gia đình vô bờ bến.